EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
divining-rod
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
divining-rod
divining-rod /di'vainiɳrɔd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
que dò mạch (mạch nước, mạch mỏ)
← Xem thêm từ divining rod
Xem thêm từ divinise →
Từ vựng liên quan
d
div
divi
divining
in
ni
od
rod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…