EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
do-all
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
do-all
do-all /'du:ɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thạo mọi việc; người trông nom mọi việc
← Xem thêm từ do
Xem thêm từ do-gooder →
Từ vựng liên quan
all
d
do
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…