EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
doable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
doable
doable /'du:əbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể làm được
← Xem thêm từ do-or-die
Xem thêm từ doat →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
d
do
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…