EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dobbins
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dobbins
dobbin /dɔbin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngựa kéo xe; ngựa cày
← Xem thêm từ dobbin
Xem thêm từ doc →
Từ vựng liên quan
bi
bin
bins
d
do
dobbin
in
ins
ob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…