ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dodo

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dodo


dodo /'doudou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều dodos, dodoes
  (động vật học) chim cưu (thuộc bộ bồ câu, nay đã tuyệt chủng)

Các câu ví dụ:

1. Other skateboard decks that will be exhibited are by France's Bambi Bakbi, Don Mateo, Babs, dodo Ose, and Le Monstr and Vietnamese artists Amm Banhmi, Vuiqa (Dinh Nhat Khang) and Cresk (Nguyen Tan Luc).


Xem tất cả câu ví dụ về dodo /'doudou/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…