ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dog-weary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dog-weary


dog-weary /'dɔg'taiəd/ (dog-weary) /'dɔg'wiəri/

Phát âm


Ý nghĩa

 weary)
/'dɔg'wiəri/

tính từ


  mệt lử, mệt rã rời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…