EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dolorous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dolorous
dolorous /'dɔlərəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thơ ca) đau buồn, đau thương, buồn khổ
← Xem thêm từ dolor
Xem thêm từ dolors →
Từ vựng liên quan
d
do
dolor
lo
lor
or
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…