EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dolose
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dolose
dolose /dou'lous/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(pháp lý)
chủ tâm gây tội ác
chủ tâm đánh lừa, cố ý man trá
← Xem thêm từ dolors
Xem thêm từ dolour →
Từ vựng liên quan
d
do
lo
lose
os
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…