EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
domic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
domic
domic /'doumik/ (domical) /'doumikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) vòm, hình vòm
← Xem thêm từ domett
Xem thêm từ domical →
Từ vựng liên quan
d
do
ic
mi
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…