ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dorsal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dorsal


dorsal /'dɔ:səl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (giải phẫu) (thuộc) lưng; ở lưng, ở mặt lưng
  hình sống lưng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…