ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dosed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dosed


dose /dous/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  liều lượng, liều thuốc
lethal dose → liều làm chết
a dose of quinine → một liều quinin
a dose of the stick → (từ lóng) trận đòn, trận roi

ngoại động từ


  cho uống thuốc theo liều lượng
  trộn lẫn (rượu vang với rượu mạnh...)

@dose
  (thống kê) liều lượng
  median effective d. liều lượng 50% hiệu quả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…