EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dot-and-dash
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dot-and-dash
dot-and-dash /'dɔtən'dæʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bằng chấm và gạch, tạch tè
dot and dash code
→ mã moóc (bằng chấm và gạch)
← Xem thêm từ dot
Xem thêm từ dot-and-go-one →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
as
ash
d
da
dash
do
dot
ot
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…