EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dot per inch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dot per inch
dot per inch
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) số chấm mỗi phân Anh
← Xem thêm từ dot-matrix printer
Xem thêm từ dot pitch →
Từ vựng liên quan
ch
d
do
dot
er
in
inc
inch
ot
pe
per
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…