ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dotage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dotage


dotage /'doutidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng lẫn, tình trạng lẩm cẩm (lúc tuổi già)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…