EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
doubler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
doubler
doubler /'dʌblə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy nhân đôi
voltage doubler
→ máy nhân đôi thế hiệu
frequency doubler
→ máy nhân đôi tần số
@doubler
(Tech) bộ nhân đôi; bộ bội áp
@doubler
(máy tính) bộ nhân đôi
frequency d. bộ nhân đôi tần số
← Xem thêm từ doubleness
Xem thêm từ doublers →
Từ vựng liên quan
bl
d
do
double
er
ou
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…