ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dozed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dozed


doze /douz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giấc ngủ ngắn lơ mơ

nội động từ


  ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ
to doze off → chợp ngủ lơ mơ

Các câu ví dụ:

1. The passenger was listening to music on her own battery-operated headphones as she dozed about two hours into the trip from Beijing to Melbourne on February 19 when there was a loud explosion.


Xem tất cả câu ví dụ về doze /douz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…