EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
driers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
driers
drier /'draiə/ (drier) /'draiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người phơi khô
máy làm khô; thuốc làm khô
← Xem thêm từ drier
Xem thêm từ dries →
Từ vựng liên quan
d
drier
er
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…