ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ droid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng droid


droid

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) người máy (như người) = humanlike robot

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…