EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drooling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drooling
drool /dru:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước dãi, mũi dãi
nội động từ
nhỏ dãi, chảy nước dãi, thò lò mũi xanh (trẻ con)
← Xem thêm từ drooled
Xem thêm từ drools →
Từ vựng liên quan
d
drool
in
li
ling
roo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…