ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drooling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drooling


drool /dru:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước dãi, mũi dãi

nội động từ


  nhỏ dãi, chảy nước dãi, thò lò mũi xanh (trẻ con)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…