EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
droughty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
droughty
droughty /'drauθi/ (drouthy) /'drauθi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hạn hán
(từ cổ,nghĩa cổ) khô cạn; khát
← Xem thêm từ droughts
Xem thêm từ drouth →
Từ vựng liên quan
d
drought
ou
ought
rough
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…