ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ droughty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng droughty


droughty /'drauθi/ (drouthy) /'drauθi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hạn hán
  (từ cổ,nghĩa cổ) khô cạn; khát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…