EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dsc
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dsc
dsc
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
Tiến sự khoa học (Doctor of Science)
← Xem thêm từ drystone
Xem thêm từ dso →
Từ vựng liên quan
d
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…