ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ducker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ducker


ducker /'dʌkə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người nuôi vịt

danh từ

, (động vật học)
  chim lặn
  chim hét nước, chim xinclut

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…