ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ duffel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng duffel


duffel /'dʌfəl/ (duffle) /'dʌfəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vải len thô
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ lề (của vận động viên, người đi cắm trại...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…