EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dugouts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dugouts
dugout
Phát âm
Ý nghĩa
thuyền độc mộc
hầm trú ẩn
← Xem thêm từ dugout
Xem thêm từ dugs →
Từ vựng liên quan
d
dug
dugout
go
gout
ou
out
outs
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…