EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
duping
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
duping
dupe /dju:p/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bị bịp
ngoại động từ
bịp, lừa bịp
← Xem thêm từ dupes
Xem thêm từ dupion →
Từ vựng liên quan
d
in
pi
pin
ping
up
upi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…