ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dynamics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dynamics


dynamics /dai'næmiks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều dùng như số ít
  động lực học

@dynamics
  động lực học
  control system d. động lực học hệ điều chỉnh
  fluid d. động lực học chất lỏng
  group d. động lực nhóm
  magnetohydro d. (vật lí) từ thuỷ động lực học

Các câu ví dụ:

1. The survey aims to explore the diversity of birds and mammals and develop a monitoring program that can assess the status and population dynamics of endangered species.


Xem tất cả câu ví dụ về dynamics /dai'næmiks/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…