EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ear-ring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ear-ring
ear-ring /'iədrɔp/ (ear-ring) /'iəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
ring)
/'iəriɳ/
danh từ
hoa tai
← Xem thêm từ ear-plug
Xem thêm từ ear-splitting →
Từ vựng liên quan
E
e
ea
ear
in
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…