ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ebb

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ebb


ebb /eb/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  triều xuống ((cũng) ebb tide)
ebb and flow → nước triều xuống và nước triều lên
  thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp
to be at an ebb; to be at a low ebb
  ở trong tình hình khó khăn
  ở trong tình trạng sút kém, đang trong thời kỳ suy sụp

nội động từ


  rút, xuống (triều)
  tàn tạ, suy sụp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…