ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ edacious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng edacious


edacious /i'deiʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) sự ăn uống
  tham ăn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…