ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ edi

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng edi


edi

Phát âm


Ý nghĩa

  Một tiêu chuẩn dùng cho việc trao đổi bằng phương pháp điện tử các tài liệu doanh thương, như các danh đơn hàng gửi và các phiếu trả tiền chẳng hạn, đã được thành lập bởi Hiệp hội các tiêu chuẩn trao đổi dữ liệu (Data Interchange Standard Association   DISA)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…