ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ educed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng educed


educe /i:'dju:s/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  rút ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  (hoá học) chiết ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…