EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
educible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
educible
educible /i:'djusəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể rút ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(hoá học) có thể chiết ra
← Xem thêm từ educes
Xem thêm từ educing →
Từ vựng liên quan
bl
ci
E
e
ible
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…