ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ educible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng educible


educible /i:'djusəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể rút ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  (hoá học) có thể chiết ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…