EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ego
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ego
ego /'egou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(triết học) cái tôi
← Xem thêm từ eglantines
Xem thêm từ ego-trip →
Từ vựng liên quan
E
e
go
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…