EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eh
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eh
eh /ei/
Phát âm
Ý nghĩa
* thán từ
ê!, này!; ồ! nhỉ!
← Xem thêm từ egyptology
Xem thêm từ EIA interface →
Từ vựng liên quan
E
e
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…