eke /i:k/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(+ out) thêm vào; bổ khuyết
to eke out ink with water → thêm nước vào mực
to eke out one's small income with → (kiếm) thêm vào, thu hoạch ít ỏi của mình bằng...
to eke out an article
viết kéo dài một bài báo, viết bôi ra một bài báo
* phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) cũng