ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eke

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eke


eke /i:k/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (+ out) thêm vào; bổ khuyết
to eke out ink with water → thêm nước vào mực
to eke out one's small income with → (kiếm) thêm vào, thu hoạch ít ỏi của mình bằng...
to eke out an article
  viết kéo dài một bài báo, viết bôi ra một bài báo
* phó từ
  (từ cổ,nghĩa cổ) cũng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…