EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ekka
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ekka
ekka /'ekɔ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Anh Ỡn)
xe một ngựa
xe bò
← Xem thêm từ ekistics
Xem thêm từ el →
Từ vựng liên quan
E
e
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…