EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
elegant 40200
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
elegant /'eligənt/
Phát âm
Xem phát âm elegant »
Ý nghĩa
tính từ
thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã (văn)
cùi lách hạng nhất, chiến, cừ
danh từ
người thanh lịch, người tao nhã
Xem thêm elegant »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…