EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
elegize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
elegize
elegize /'elidʤaiz/ (elegise) /'elidʤaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
viết khúc bi thương
ngoại động từ
hoài niệm, khóc (ai) trong khúc bi thương
← Xem thêm từ elegist
Xem thêm từ elegy →
Từ vựng liên quan
E
e
el
gi
leg
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…