EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
elision
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
elision
elision /i'liʤn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngôn ngữ học) sự đọc lược, sự đọc nuốt (nguyên âm, âm tiết)
← Xem thêm từ eliquation
Xem thêm từ elisions →
Từ vựng liên quan
E
e
el
ion
is
li
on
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…