EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
élite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
élite
elite
Phát âm
Ý nghĩa
Một kiểu chữ, in được 12 ký tự trong mỗi inch
← Xem thêm từ zymurgy
Xem thêm từ élitism →
Từ vựng liên quan
E
e
el
elite
it
li
lit
lite
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…