ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ell

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ell


ell /el/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  En (đơn vị đo chiều dài bằng 113cm)
  chái, hồi (của một căn nhà)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…