EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ell
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ell
ell /el/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
En (đơn vị đo chiều dài bằng 113cm)
chái, hồi (của một căn nhà)
← Xem thêm từ elks
Xem thêm từ ellipse →
Từ vựng liên quan
E
e
el
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…