EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
elm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
elm
elm /elm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây đu
← Xem thêm từ ells
Xem thêm từ elms →
Từ vựng liên quan
E
e
el
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…