EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
elvish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
elvish
elvish /'elfiʃ/ (elvish) /'elviʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
yêu tinh
tinh nghịch (đứa bé)
← Xem thêm từ elves
Xem thêm từ elysian →
Từ vựng liên quan
E
e
el
is
lv
sh
vis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…