EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
elytron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
elytron
elytron /'elitrɔn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều elytra
/'elitrə/
(động vật học) cánh trước, cánh cứng (sâu bọ cánh cứng)
← Xem thêm từ elytroid
Xem thêm từ elytrophore →
Từ vựng liên quan
E
e
el
on
tron
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…