EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
em dash
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
em dash
em dash
Phát âm
Ý nghĩa
nét em (vệt in liên tục có độ rộng bằng một em; đó là độ rộng của chữ M ứng với kiểu chữ đang dùng)
← Xem thêm từ em
Xem thêm từ EM (end of medium) →
Từ vựng liên quan
as
ash
da
dash
E
e
em
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…