EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emball
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emball
emball
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ (từ hiếm)
bọc (hàng)
làm cho có hình cầu
← Xem thêm từ emasculatoty
Xem thêm từ emballage →
Từ vựng liên quan
all
ba
ball
E
e
em
mb
mba
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…