EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
embanked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
embanked
embank /em'bæɳk/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
chắn (sông... bằng đá...); đắp cao (đường)
← Xem thêm từ embank
Xem thêm từ embanking →
Từ vựng liên quan
an
ba
ban
Bank
bank
banked
E
e
em
embank
ked
mb
mba
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…