EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emboli
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emboli
embolus /'embələs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) vật tắc mạch
← Xem thêm từ emboldens
Xem thêm từ embolic →
Từ vựng liên quan
bo
E
e
em
li
mb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…