ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ en route

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng en route


en route /Ỵ:n'ru:t/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  đang trên đường đi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…