EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
en route
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
en route
en route /Ỵ:n'ru:t/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
đang trên đường đi
← Xem thêm từ en rgle
Xem thêm từ en règle →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ou
out
rout
route
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…