EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enactable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enactable
enactable
Phát âm
Ý nghĩa
xem enact
← Xem thêm từ enact
Xem thêm từ enacted →
Từ vựng liên quan
ab
able
ac
act
actable
bl
E
e
en
enact
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…